Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈsɪɡ.nə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

sửa

presignify ngoại động từ /ˌpri.ˈsɪɡ.nə.ˌfɑɪ/

  1. Báo hiệu trước; dự cáo.

Tham khảo

sửa