Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prescriptible
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
prescriptible
(
Luật học, pháp lý
) Có thể được
do
đủ
thời hiệu
; có thể
thôi
vì
hết
thời hiệu
.
Tham khảo
sửa
"
prescriptible
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)