prescience
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɛ.ʃi.ənts/
Danh từ
sửaprescience /ˈprɛ.ʃi.ənts/
Tham khảo
sửa- "prescience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.sjɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prescience /pʁe.sjɑ̃s/ |
prescience /pʁe.sjɑ̃s/ |
prescience gc /pʁe.sjɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "prescience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)