Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɛs.bi.si/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
presbytie
/pʁɛs.bi.si/
presbytie
/pʁɛs.bi.si/

presbytie gc /pʁɛs.bi.si/

  1. (Y học) Tật lão thị.

Tham khảo

sửa