Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌprɛz.bi.ˈoʊ.pi.ə/

Danh từ

sửa

presbyopia /ˌprɛz.bi.ˈoʊ.pi.ə/

  1. (Y học) Chứng lão thị.

Tham khảo

sửa