Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈrɑː.ɡə.tɪv/

Danh từ

sửa

prerogative /prɪ.ˈrɑː.ɡə.tɪv/

  1. Đặc quyền.

Tính từ

sửa

prerogative /prɪ.ˈrɑː.ɡə.tɪv/

  1. đặc quyền, được hưởng đặc quyền.

Tham khảo

sửa