Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈpɑːs.tə.rəs.nəs/

Danh từ

sửa

preposterousness /prɪ.ˈpɑːs.tə.rəs.nəs/

  1. Sự phi lý, sự vô nghĩa lý.
  2. Sự ngớ ngẩn, sự lố bịch.

Tham khảo

sửa