Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prepay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpri.ˈpeɪ/
Ngoại động từ
sửa
prepay
ngoại động từ prepaid
/ˌpri.ˈpeɪ/
Trả
trước.
Trả
trước (bưu phí);
dán
tem
trả
trước,
cước phí
(thư, gói hàng... ).
Tham khảo
sửa
"
prepay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)