Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈpɛr.əd.nəs/

Danh từ

sửa

preparedness /prɪ.ˈpɛr.əd.nəs/

  1. Sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng.
  2. (Quân sự) Sự sẵn sàng chiến đấu.

Tham khảo

sửa