Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít preparat preparatet
Số nhiều preparat, preparater preparata, preparatene

preparat

  1. (Y) Thuốc bào chế.
    Det benyttes preparater i naturfagundervisningen.
    et preparat mot kløe
    kjemiske preparater

Tham khảo

sửa