preparat
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | preparat | preparatet |
Số nhiều | preparat, preparater | preparata, preparatene |
preparat gđ
- (Y) Thuốc bào chế.
- Det benyttes preparater i naturfagundervisningen.
- et preparat mot kløe
- kjemiske preparater
Tham khảo
sửa- "preparat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)