preneur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁǝ.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | preneuse /pʁǝ.nøz/ |
preneurs /pʁǝ.nœʁ/ |
Số nhiều | preneuse /pʁǝ.nøz/ |
preneurs /pʁǝ.nœʁ/ |
preneur /pʁǝ.nœʁ/
- Người (thường) dùng.
- Preneur de café — người thường dùng cà phê
- Người thuê.
- Người mua.
- Trouver preneur — tìm được người mua
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | preneur /pʁǝ.nœʁ/ |
preneurs /pʁǝ.nœʁ/ |
Giống cái | preneuse /pʁǝ.nøz/ |
preneurs /pʁǝ.nœʁ/ |
preneur /pʁǝ.nœʁ/
Tham khảo
sửa- "preneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)