Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈmoʊ.lɜː/

Danh từ

sửa

premolar /ˌpri.ˈmoʊ.lɜː/

  1. Răng tiền hàm.

Tham khảo

sửa