Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.mæk.ˈsɪ.lə/

Danh từ

sửa

premaxilla /ˌpri.mæk.ˈsɪ.lə/ (Số nhiều: premaxillae)

  1. (Giải phẫu) Mảnh trước hàm.

Tham khảo

sửa