Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.lɑɪ.ˈbeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

prelibation /ˌpri.lɑɪ.ˈbeɪ.ʃən/

  1. Sự nếm trước, sự hưởng trước ((thường) (nghĩa bóng)).

Tham khảo

sửa