Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pri.ˈhɛnt.ʃən/

Danh từ

sửa

prehension /pri.ˈhɛnt.ʃən/

  1. Sự cầm, sự nắm.
  2. Sự hiểu.

Tham khảo

sửa