Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈfrən.tᵊl/

Tính từ

sửa

prefrontal /ˌpri.ˈfrən.tᵊl/

  1. Trước trán; trên trán.

Tham khảo

sửa