preformation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.fɔr.ˈmeɪ.ʃən/
Danh từ
sửapreformation /ˌpri.fɔr.ˈmeɪ.ʃən/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "preformation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
preformation /ˌpri.fɔr.ˈmeɪ.ʃən/