Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈfɜː.mənt/

Danh từ

sửa

preferment /prɪ.ˈfɜː.mənt/

  1. Sự đề bạt, sự thăng cấp.

Tham khảo

sửa