predication
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌprɛ.də.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửapredication /ˌprɛ.də.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự xác nhận, sự khẳng định.
- (Ngôn ngữ học) Hiện tượng vị ngữ hoá.
Tham khảo
sửa- "predication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)