Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˌdɑɪ.ə.ˈbi.tiz/

Danh từ

sửa

prediabetes /ˌpri.ˌdɑɪ.ə.ˈbi.tiz/

  1. (Y học) Giai đoạn bệnh đái đường chưa phát triển.

Tham khảo

sửa