Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
preclinical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpri.ˈklɪ.nɪ.kəl/
Tính từ
sửa
preclinical
/ˌpri.ˈklɪ.nɪ.kəl/
Khởi đầu
,
thuộc
lý thuyết
.
Bậc
đào tạo
trong
y khoa
.
Tham khảo
sửa
"
preclinical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)