precipitous
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /prɪ.ˈsɪ.pə.təs/
Hoa Kỳ | [prɪ.ˈsɪ.pə.təs] |
Tính từ sửa
precipitous /prɪ.ˈsɪ.pə.təs/
- (Thuộc) Vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường... ).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) , (như) precipitate.
Tham khảo sửa
- "precipitous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)