Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈkɔ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

precaution /prɪ.ˈkɔ.ʃən/

  1. Biện pháp phòng ngừa.
  2. Sự phòng ngừa, sự đề phòng, giữ gìn, sự thận trọng.
    to take precautions against — phòng ngừa

Tham khảo

sửa