Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɛ.bən.ˌdɛr.i/

Danh từ

sửa

prebendary /ˈprɛ.bən.ˌdɛr.i/

  1. (Tôn giáo) Giáo sĩ được hưởng lộc thánh.

Tham khảo

sửa