Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
preachy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpri.tʃi/
Tính từ
sửa
preachy
/ˈpri.tʃi/
Thích
thuyết giáo
,
thích
thuyết
đạo
lý
.
Thích
"lên
lớp"
,
thích
lên mặt
dạy đời
.
Tham khảo
sửa
"
preachy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)