pre-empt
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửapre-empt ngoại động từ
- Mua được (cái gì) nhờ quyền ưu tiên.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chiếm giữ (đất công) để được quyền ưu tiên mua trước.
- (Nghĩa bóng) Chiếm hữu trước, dành riêng trước.
Nội động từ
sửapre-empt nội động từ
Tham khảo
sửa- "pre-empt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)