Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpreɪz.ˌwɜː.ði.li/

Phó từ

sửa

praiseworthily /ˈpreɪz.ˌwɜː.ði.li/

  1. Đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương.

Tham khảo

sửa