prêchi-prêcha
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɛ.ʃi.pʁɛ.ʃa/
Danh từ
sửaprêchi-prêcha gđ kđ /pʁɛ.ʃi.pʁɛ.ʃa/
- (Thân mật) Lời giảng đạo lặp đi lặp lại.
- Il nous ennuie avec son prêchi-prêcha — ông ta làm cho chúng tôi chán ngấy với lời giảng đạo lặp đi lặp lại
Tham khảo
sửa- "prêchi-prêcha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)