Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɛ.ʃi.pʁɛ.ʃa/

Danh từ

sửa

prêchi-prêcha /pʁɛ.ʃi.pʁɛ.ʃa/

  1. (Thân mật) Lời giảng đạo lặp đi lặp lại.
    Il nous ennuie avec son prêchi-prêcha — ông ta làm cho chúng tôi chán ngấy với lời giảng đạo lặp đi lặp lại

Tham khảo

sửa