Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prévaricateur
/pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/
prévaricateur
/pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/
Giống cái prévaricateur
/pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/
prévaricateur
/pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/

prévaricateur /pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/

  1. Thực hiện sai trái chức vụ.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prévaricateur
/pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/
prévaricateur
/pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/

prévaricateur /pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/

  1. Kẻ thực hiện sai trái chức vụ.

Tham khảo

sửa