Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prévaloir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.va.lwaʁ/
Nội động từ
sửa
prévaloir
nội động từ
/pʁe.va.lwaʁ/
Hơn
,
thắng
,
thẳng
thế
.
Son opinion a
prévalu
— ý kiến của anh ta đã thắng thế
Tham khảo
sửa
"
prévaloir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)