Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prétendument
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.tɑ̃.dy.mɑ̃/
Phó từ
sửa
prétendument
/pʁe.tɑ̃.dy.mɑ̃/
Mạo xưng
là
.
Un homme
prétendument
riche
— một người mạo xưng là giàu
Trái nghĩa
sửa
Vraiment
Tham khảo
sửa
"
prétendument
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)