Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.tɑ̃.dy/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prétendu
/pʁe.tɑ̃.dy/
prétendus
/pʁe.tɑ̃.dy/
Giống cái prétendue
/pʁe.tɑ̃.dy/
prétendues
/pʁe.tɑ̃.dy/

prétendu /pʁe.tɑ̃.dy/

  1. Mạo xưng.
    Un prétendu savant — một người mạo xưng là bác học
  2. (Tiếng địa phương) Đã đính hôn.
    Un gendre prétendu — một chàng rể đã đính hôn

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prétendu
/pʁe.tɑ̃.dy/
prétendus
/pʁe.tɑ̃.dy/

prétendu /pʁe.tɑ̃.dy/

  1. Người đã đính hôn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa