présumer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pʁe.zy.me/
Ngoại động từ sửa
présumer ngoại động từ /pʁe.zy.me/
- Đoán phỏng.
- Je présume qu’il consentira — tôi đoán phỏng anh ấy sẽ bằng lòng
- Coi như, cho là.
- Présumer quelqu'un innocent — coi ai như là vô tội
Nội động từ sửa
présumer nội động từ /pʁe.zy.me/
Tham khảo sửa
- "présumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)