présomptueux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.zɔ̃p.tɥø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | présomptueux /pʁe.zɔ̃p.tɥø/ |
présomptueuses /pʁe.zɔ̃p.tɥøz/ |
Giống cái | présomptueuse /pʁe.zɔ̃p.tɥøz/ |
présomptueuses /pʁe.zɔ̃p.tɥøz/ |
présomptueux /pʁe.zɔ̃p.tɥø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
présomptueux /pʁe.zɔ̃p.tɥø/ |
présomptueux /pʁe.zɔ̃p.tɥø/ |
présomptueux gđ /pʁe.zɔ̃p.tɥø/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "présomptueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)