Xem thêm: presentement

Tiếng Pháp

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ présent +‎ -ment.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /pʁe.zɑ̃t.mɑ̃/
  • (tập tin)

Phó từ

sửa

présentement

  1. Bây giờ, hiện nay.

Đọc thêm

sửa

Tham khảo

sửa