présence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.zɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
présence /pʁe.zɑ̃s/ |
présences /pʁe.zɑ̃s/ |
présence gc /pʁe.zɑ̃s/
- Sự có mặt, sự hiện diện.
- La présence d’un témoin — sự có mặt người làm chứng
- Cá tính rõ nét; dáng vẻ độc đáo (của một diễn viên).
- en présence — đối diện nhau; giáp mặt nhau
- en présence de — trước mặt (ai); trước (sự việc)
- faire acte de présence — xem acte
- présence d’esprit — xem esprit
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "présence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)