Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.pɔ.ze/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
préposé
/pʁe.pɔ.ze/
préposés
/pʁe.pɔ.ze/

préposé /pʁe.pɔ.ze/

  1. Nhân viên thừa hành.
  2. Người phát thư.

Tham khảo

sửa