préparateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.pa.ʁa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | préparatrice /pʁe.pa.ʁat.ʁis/ |
préparatrices /pʁe.pa.ʁat.ʁis/ |
Số nhiều | préparatrice /pʁe.pa.ʁat.ʁis/ |
préparatrices /pʁe.pa.ʁat.ʁis/ |
préparateur /pʁe.pa.ʁa.tœʁ/
- Điều chế viên.
- Préparateur de laboratoire — điều chế viên phòng thí nghiệm
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người chuẩn bị.
- Les préparateurs d’une révolution — những người chuẩn bị một cuộc cách mạng
Tham khảo
sửa- "préparateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)