Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.mɑ̃s.tʁy.ɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prémenstruel
/pʁe.mɑ̃s.tʁy.ɛl/
prémenstruels
/pʁe.mɑ̃s.tʁy.ɛl/
Giống cái prémenstruelle
/pʁe.mɑ̃s.tʁy.ɛl/
prémenstruels
/pʁe.mɑ̃s.tʁy.ɛl/

prémenstruel /pʁe.mɑ̃s.tʁy.ɛl/

  1. (Y học) Trước kinh nguyệt.
    Syndrome prémenstruel — hội chứng trước kinh nguyệt

Tham khảo

sửa