préfigurer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.fi.ɡy.ʁe/
Ngoại động từ
sửapréfigurer ngoại động từ /pʁe.fi.ɡy.ʁe/
- Hình dung trước, biểu hiện trước; báo trước.
- Des signes qui préfiguraient les journées révolutionnaires — những dấu hiệu báo trước những ngày cách mạng
Tham khảo
sửa- "préfigurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)