prédominance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.dɔ.mi.nɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prédominance /pʁe.dɔ.mi.nɑ̃s/ |
prédominance /pʁe.dɔ.mi.nɑ̃s/ |
prédominance gc /pʁe.dɔ.mi.nɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "prédominance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)