Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prédigéré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
prédigéré
Tiêu hóa
trước một
phần
(thức ăn).
(
Được
)
Viết
lại một cách
dễ hiểu
(một bài về đề tài khoa học. . . ).
Tham khảo
sửa
"
prédigéré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)