préchauffage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.ʃɔ.faʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
préchauffage /pʁe.ʃɔ.faʒ/ |
préchauffage /pʁe.ʃɔ.faʒ/ |
préchauffage gđ /pʁe.ʃɔ.faʒ/
Tham khảo
sửa- "préchauffage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)