Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.sɛp.tœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít préceptrice
/pʁe.sɛp.tʁis/
précepteurs
/pʁe.sɛp.tœʁ/
Số nhiều préceptrice
/pʁe.sɛp.tʁis/
précepteurs
/pʁe.sɛp.tœʁ/

précepteur /pʁe.sɛp.tœʁ/

  1. Gia sư.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thầy dạy, thầy học.
  3. (Sử học) Thái phó.
    Précepteur du prince — thái phó dạy hoàng tử

Tham khảo

sửa