Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prébende
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
prébendes
/pʁe.bɑ̃d/
prébendes
/pʁe.bɑ̃d/
prébende
gc
(
Tôn giáo
)
Bổng lộc
(của thầy tu);
chức
được
hưởng
bổng lộc
.
(
Nghĩa bóng
)
Chức vị
nhiều
bổng lộc
.
Tham khảo
sửa
"
prébende
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)