Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pourchasseur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
pourchasseur
gđ
Người
tầm nã
,
người
truy nã
,
kẻ
theo đuổi.
Pourchasseur
de dots
— kẻ theo đuổi của hồi môn, kẻ đào mỏ
Tham khảo
sửa
"
pourchasseur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)