Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pound-foolish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑʊnd.ˈfuː.lɪʃ/
Tính từ
sửa
pound-foolish
/ˈpɑʊnd.ˈfuː.lɪʃ/
Ngốc
trong
chuyện
lớn
.
penny wise and
pound-foolish
— khôn trong chuyện nhỏ ngốc trong chuyện lớn
Tham khảo
sửa
"
pound-foolish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)