Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpoʊl.tri.ˈfɑːr.miɳ/

Danh từ

sửa

poultry-farming /ˈpoʊl.tri.ˈfɑːr.miɳ/

  1. Nghề nuôi gia cầm.

Tham khảo

sửa