Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poudroyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
poudroyer
nội động từ
Tung
bụi
.
Route qui poudroie
— đường tung bụi
Làm ánh
hạt
bụi
(ánh sáng).
Soleil qui poudroie
— mặt trời làm ánh hạt bụi
Tham khảo
sửa
"
poudroyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)