pouce-pied
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
pouce-pied gđ
- (Động vật học) Con chân biển (động vật thân giáp chân tơ).
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Như pousse-pied.
Tham khảo sửa
- "pouce-pied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pouce-pied gđ